Có 2 kết quả:
白衣战士 bái yī zhàn shì ㄅㄞˊ ㄧ ㄓㄢˋ ㄕˋ • 白衣戰士 bái yī zhàn shì ㄅㄞˊ ㄧ ㄓㄢˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) warrior in white
(2) medical worker
(2) medical worker
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) warrior in white
(2) medical worker
(2) medical worker
Bình luận 0